ngặt nghẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt nghẹo+
- như ngặt nghèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt nghẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt nghẹo":
ngặt nghèo ngặt nghẽo ngặt nghẹo - Những từ có chứa "ngặt nghẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly climbing lily creeping lily intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise more...
Lượt xem: 567